Có 1 kết quả:

騎牆 kị tường

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cưỡi trên bức tường, hai chân bỏ hai bên tường, ý nói đứng giữa hai phe, không ngả về phe nào.

Bình luận 0